Giải thích từ "martial law":
Từ "martial law" trong tiếng Anh có nghĩa là "tình trạng thiết quân luật". Đây là một tình huống pháp lý mà trong đó quân đội hoặc lực lượng vũ trang đảm nhận quyền kiểm soát chính quyền, thay thế cho hệ thống pháp luật dân sự thông thường. Tình trạng này thường được áp dụng trong các trường hợp khẩn cấp, như chiến tranh, bạo loạn, hoặc thiên tai, khi chính phủ không thể duy trì trật tự và an ninh.
Ví dụ sử dụng: 1. "During the protests, the government declared martial law to restore order."
(Trong thời gian các cuộc biểu tình, chính phủ đã tuyên bố thiết quân luật để khôi phục trật tự.)
Cách sử dụng nâng cao: - "The imposition of martial law often leads to restrictions on civil liberties."
(Việc áp dụng thiết quân luật thường dẫn đến sự hạn chế các quyền tự do dân sự.)
Biến thể của từ: - "Martial" (thuộc về quân sự, chiến đấu). - "Law" (luật pháp, quy định).
Từ gần giống: - "State of emergency" (tình trạng khẩn cấp): Là tình huống mà chính phủ có thể áp dụng các biện pháp đặc biệt để đối phó với các mối đe dọa an ninh. - "Curfew" (lệnh giới nghiêm): Là lệnh cấm ra ngoài trong một khoảng thời gian nhất định, thường áp dụng trong thời gian thiết quân luật.
Từ đồng nghĩa: - "Military rule" (quyền lực quân sự): Nghĩa gần giống với "martial law", thường chỉ việc quản lý đất nước bởi quân đội. - "Repression" (đàn áp): Hành động kiềm chế sự bất đồng hoặc phản đối.
Idioms/Phrasal verbs: - Không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "martial law", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như "take control" (nắm quyền kiểm soát) hoặc "restore order" (khôi phục trật tự) trong ngữ cảnh này.